Kết quả tra cứu ngữ pháp của 涙のツボ〜私は必ずコレで泣いてしまう!〜
N3
必ずしも~とは限らない
Không nhất thiết/Không phải lúc nào cũng
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N3
Đương nhiên
…はいうまでもない
... Là điều đương nhiên
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết
N4
てしまう
Làm xong/Lỡ làm
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N4
が必要
Cần
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó