Kết quả tra cứu ngữ pháp của 涙をふいて (テレビドラマ)
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt