Kết quả tra cứu ngữ pháp của 涙を流せないピエロは太陽も月もない空を見上げた
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N3
上げる
Làm... xong
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...