Kết quả tra cứu ngữ pháp của 涼しい天気
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N1
Lặp lại, thói quen
~しいしい
Chốc chốc lại... (Tình trạng lặp lại)
N4
しか~ない
Chỉ...
N4
Suy đoán
らしい
Nghe nói...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N2
Thời gian
としている
Sắp
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
しかない
Chỉ có thể