Kết quả tra cứu ngữ pháp của 混合比 (気象用語)
N3
に比べて
So với
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng