Kết quả tra cứu ngữ pháp của 清き一票お願いします!!
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
おきに
Cứ cách
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất