Kết quả tra cứu ngữ pháp của 清水ひろたか
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Suy đoán
たろう
Có lẽ đã
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N3
ところだった
Suýt nữa
N1
たところで
Dù... thì cũng
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
Thời gian
~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
… たら... ところだ
Nếu là... thì...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
ではなかろうか
Chắc, có lẽ