Kết quả tra cứu ngữ pháp của 清潔で新鮮な
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N1
~でもなんでもない
~Chẳng phải là, hoàn toàn không phải là…
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ないでもない
Không phải là không
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N4
Nguyên nhân, lý do
ないで
Vì...nên (Nguyên nhân)
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N2
ものではない
Không nên...