Kết quả tra cứu ngữ pháp của 渇いた叫び
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N5
たいです
Muốn
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung