Kết quả tra cứu ngữ pháp của 渋皮がむける
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại