Kết quả tra cứu ngữ pháp của 渋皮のむけた女
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...