Kết quả tra cứu ngữ pháp của 渡り廊下をゆっくり歩きたい
N3
きり
Chỉ có
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...