Kết quả tra cứu ngữ pháp của 渡り鳥 はぐれ鳥
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N5
は~より
Hơn...
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được