Kết quả tra cứu ngữ pháp của 渡辺たをり
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp