Kết quả tra cứu ngữ pháp của 渡辺とく子
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
Đánh giá
~となく
~Bao nhiêu là
N2
ことなく
Không hề
N3
とく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải