Kết quả tra cứu ngữ pháp của 渥美清の泣いてたまるか
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định