Kết quả tra cứu ngữ pháp của 渾然一体となる
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N4
Trạng thái kết quả
となる
Trở thành...
N3
Suy đoán
となると
Nếu thế thì
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Đề tài câu chuyện
...かとなると
Khi bàn đến ...