Kết quả tra cứu ngữ pháp của 湊あくあ
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Rất, vô cùng (Mức độ mạnh)
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N4
Quan hệ trước sau
あと
Còn, thêm
N1
~あえて
Dám~
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là