Kết quả tra cứu ngữ pháp của 湯けむりドクター華岡万里子の温泉事件簿
N4
条件形
Thể điều kiện
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất