Kết quả tra cứu ngữ pháp của 湯を沸かして水にする
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng