Kết quả tra cứu ngữ pháp của 湯を沸かすほどの熱い愛
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N3
ほど
Càng... càng...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Đánh giá
…ほどの…ではない
không phải...tới mức (cần) phải...
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N3
Giới hạn, cực hạn
ほど…
Khoảng (áng chừng)
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N3
Nhấn mạnh về mức độ
…ほど
Tới mức, cỡ...
N5
~がほしいです
Muốn
N3
ほど~ない
Không bằng/Không gì bằng
N2
よほど
Lắm/Nhiều/Rất