Kết quả tra cứu ngữ pháp của 湯神くんには友達がいない
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N3
くらい~はない
Cỡ như... thì không có
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
にくい
Khó...
N2
ろくに~ない
Hầu như không