Kết quả tra cứu ngữ pháp của 湿った夏の始まり
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...