Kết quả tra cứu ngữ pháp của 満月に吠えろ
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
ろくに~ない
Hầu như không