Kết quả tra cứu ngữ pháp của 源氏物語 上の巻・下の巻
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ