Kết quả tra cứu ngữ pháp của 溝手るか
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
Nhấn mạnh
いかなる
... Thế nào cũng
N2
かねる
Khó mà/Không thể