Kết quả tra cứu ngữ pháp của 溺れ込む
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại