Kết quả tra cứu ngữ pháp của 滑らかな関数
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?