Kết quả tra cứu ngữ pháp của 演歌なんて歌えない
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N3
Xác nhận
なんて(いう)...
... Gọi là gì, tên gì
N3
Bất biến
なん~ても
Bao nhiêu...vẫn...
N3
Đề tài câu chuyện
…なんて
Nói rằng, cho rằng
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
なんら~ ない
Nhất định không làm...
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không