Kết quả tra cứu ngữ pháp của 漫画みたいにいかない。
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...