Kết quả tra cứu ngữ pháp của 潜水服は蝶の夢を見る
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì