Kết quả tra cứu ngữ pháp của 潮干る珠
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
すぎる
Quá...
N4
てみる
Thử...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N1
Lặp lại, thói quen
捲る
Liên tục
N1
びる
Trông giống