Kết quả tra cứu ngữ pháp của 潮風にちぎれて
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N4
すぎる
Quá...
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
直ちに
Ngay lập tức
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...