Kết quả tra cứu ngữ pháp của 澤口たまみ
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao