Kết quả tra cứu ngữ pháp của 激論!どっちマニア
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N3
Đánh giá
ちょっと
Cũng, khá (Đánh giá tích cực)
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N4
Nhiều ít về mức độ
ちょっと
Một chút, một ít (Giảm nhẹ mức độ)