Kết quả tra cứu ngữ pháp của 濡れそぼつ
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
それとも
Hay là/Hoặc là
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại