Kết quả tra cứu ngữ pháp của 濡れ手で粟
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N4
それで
Do đó/Vì thế/Vậy
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng