Kết quả tra cứu ngữ pháp của 濡れ手に粟
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
に慣れる
Quen với...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N4
それに
Hơn thế nữa/Vả lại
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa