Kết quả tra cứu ngữ pháp của 濡れ衣を着せる
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...