Kết quả tra cứu ngữ pháp của 灘のけんか祭り
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)