Kết quả tra cứu ngữ pháp của 火振りかまくら
N2
Thời gian
…振り
Sau
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N5
から~まで
Từ... đến...
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N4
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
...から...まで
Từ N đến N
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
あまり(に)
Quá...