Kết quả tra cứu ngữ pháp của 火星の古典的なアルベド地形の一覧
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
的
Mang tính/Về mặt
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...