Kết quả tra cứu ngữ pháp của 灯りが欲しい
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N5
~がほしいです
Muốn
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng