Kết quả tra cứu ngữ pháp của 炉ばた浜っ子
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…ば…ところだ(った)
Nếu ... thì sẽ (thì đã)
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
Hối hận
…ば ... た
Nếu ... thì đã
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
ってば
Tôi nói là ...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...