Kết quả tra cứu ngữ pháp của 炎〜あなたがここにいてほしい
N5
たことがある
Đã từng
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N5
~がほしいです
Muốn
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
に越したことはない
Tốt nhất là/Không gì hơn là
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N2
ないことには~ない
Nếu không... thì không