Kết quả tra cứu ngữ pháp của 点対称である
N4
Căn cứ, cơ sở
点
Xét về..., ở điểm...
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa