Kết quả tra cứu ngữ pháp của 為替相場が経済へ与える影響
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
に相違ない
Chắc chắn
N2
ずに済む
Không cần phải
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất