Kết quả tra cứu ngữ pháp của 為果せる
N3
その結果
Kết quả là
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Quyết tâm, quyết định
てみせる
...cho mà xem, nhất định sẽ...
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N2
果たして
Liệu có thật hay không/Rốt cuộc thì/Quả nhiên/Nếu thật sự là
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...