Kết quả tra cứu ngữ pháp của 烏有に帰す
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
すでに
Đã... rồi
N4
にする
Quyết định/Chọn
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
ますように
Mong sao
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…