Kết quả tra cứu ngữ pháp của 無上瑜伽タントラ
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N2
上に
Hơn thế nữa/Không chỉ... mà còn